--

mềm mỏng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mềm mỏng

+ adj  

  • flexible; compliant;supple
    • lời nói mềm mỏng
      flexible language
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mềm mỏng"
Lượt xem: 653